Có 3 kết quả:
卓然 zhuó rán ㄓㄨㄛˊ ㄖㄢˊ • 着然 zhuó rán ㄓㄨㄛˊ ㄖㄢˊ • 著然 zhuó rán ㄓㄨㄛˊ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outstanding
(2) eminent
(2) eminent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) really
(2) indeed
(2) indeed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) really
(2) indeed
(2) indeed
Bình luận 0