Có 3 kết quả:

卓然 zhuó rán ㄓㄨㄛˊ ㄖㄢˊ着然 zhuó rán ㄓㄨㄛˊ ㄖㄢˊ著然 zhuó rán ㄓㄨㄛˊ ㄖㄢˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) really
(2) indeed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) really
(2) indeed

Bình luận 0